Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toà án
[tòa án]
|
tribunal; lawcourt; court of law; court of justice
Revolutionary tribunal
The term 'Court' is also applied to international tribunals intended to provide for the resolution of controversies among governments, such as the International Court of Justice established by the United Nations after World War II
Kangaroo court